THIẾT BỊ NGHIỀN VỤN CHẤT THẢI Y TẾ
GS Series
- Connector.
ỨNG DỤNG
Chuyên dùng cho công tác nghiền vụn chất thải y tế
- Connector.
NĂNG SUẤT
Lên đến 3 tấn/giờ
- Connector.
LOẠI HOẠT ĐỘNG
Khử trùng trước khi nghiền vụn
- Connector.
ĐẶC ĐIỂM
Thiết bị nghiền vụn trục đôi với các lưỡi dao chống mài mòn. Độ tin cậy cao đã được chứng minh
Nghiền vụn là một phần vô cùng quan trọng trong công tác xử lý chất thải y tế. Các yêu cầu kỹ thuật của thiết bị nghiền vụn chất thải y tế thường cao, vì chất thải y tế không chỉ chứa các vật liệu cứng như thủy tinh và một lượng nhỏ kim loại mà còn có cả các vật liệu mềm như sợi bông và quần áo. Hệ thống thiết bị nghiền vụn chất thải y tế GIENT, GS Series, được thiết kế chuyên dụng để thích ứng với điều kiện làm việc khắc nghiệt trong xử lý chất thải y tế, và giảm thể tích và kích thước của lượng chất thải y tế sau khi khử trùng.
Hệ thống nghiền vụn có các thành phần là: thiết bị nghiền vụn, tủ điều khiển, bộ xả thùng tự động, phễu và băng tải guồng xoắn tùy chọn. Thiết bị nghiền vụn được trang bị các trục mạnh mẽ cùng các lưỡi dao chống mài mòn đặc biệt, giúp làm nát và nghiền vụn chất thải y tế thành những mẩu nhỏ không còn có thể nhận dạng.
Thiết bị nghiền vụn chất thải y tế Gient đã và đang được sử dụng trong rất nhiều các nhà máy xử lý chất thải y tế và đã được thị trường chứng minh độ tin cậy và bền bỉ.
Các Đặc Điểm & Lợi Thế Cốt Lõi
- Hoàn toàn tự động, dễ vận hành và bảo dưỡng
- Thùng máy bền bỉ và chắc chắn, có thể phục vụ hoạt động hơn 10 năm mà không cần bảo dưỡng
- Các lưỡi dao chống mài mòn giúp đảm bảo hiệu suất nghiền vụn được tối ưu hóa
- Thiết kế hệ thống xả tiên tiến giúp tránh tình trạng để rơi rớt chất thải và lan mùi
- Hiệu quả và năng suất cao
- Đã được thị trường chứng minh độ tin cậy và bền bỉ
Unit | GS-5.5 | GS-15 | GS-30 | GS-45 | |
Size (L*W*H) | mm ft | 1450*800*1750 4.8*2.6*5.8 | 4350*2650*5200 14.4*8.7*17.2 | 4500*3150*5500 14.9*10.4*18.2 | 4630*3150*5800 15.3*10.4*19.1 |
Net Weight | ton | 0.75 | 4.6 | 5.8 | 8 |
Rated Power | kW | 5.5 | 20 | 32 | 47 |
Suitable for bin model | liter | - | 700 | 1000 | 1400 |
Shredding time per bin | min | 2 | 2 | 3 | 3 |
- Máy hủy tài liệu
- Phễu
- Tự động nâng lên & dumper
- Tủ điều khiển
Cấu hình tùy chọn